STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.34.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CỔ ĐỨC HUYỆN | UBND xã Nghĩa Đô |
2 | 000.29.34.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THANH THỨC | UBND xã Nghĩa Đô |
3 | 000.29.34.H38-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN MỌ | UBND xã Nghĩa Đô |