STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.34.H38-231024-0003 | 24/10/2023 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ VĂN HỔ | UBND xã Bảo Hà |
2 | 000.21.34.H38-250102-0004 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Bảo Hà |