STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.34.H38-240404-0004 | 04/04/2024 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LỰ CÔNG LUẬN | UBND xã Bảo Hà |
2 | 000.21.34.H38-240404-0006 | 04/04/2024 | 12/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LỰ QUANG CƯ | UBND xã Bảo Hà |
3 | 000.21.34.H38-240415-0003 | 15/04/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LỐT | UBND xã Bảo Hà |