STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.34.H38-250108-0005 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TÍN | UBND xã Phúc Khánh |
2 | 000.00.34.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ CHÊNH | UBND xã Phúc Khánh |
3 | 000.00.34.H38-250113-0011 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN KỀU | UBND xã Phúc Khánh |
4 | 000.00.34.H38-250113-0020 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SEN | UBND xã Phúc Khánh |
5 | 000.00.34.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HOẠT | UBND xã Phúc Khánh |
6 | 000.00.34.H38-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ MƯƠN | UBND xã Phúc Khánh |
7 | 000.00.34.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DỊU | UBND xã Phúc Khánh |