STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.34.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG TIẾN HỌC | UBND Thị trấn Phố Ràng |
2 | 000.20.34.H38-250203-0005 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | UBND Thị trấn Phố Ràng |
3 | 000.20.34.H38-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HỮU | UBND Thị trấn Phố Ràng |
4 | 000.20.34.H38-250224-0010 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐINH THANH | UBND Thị trấn Phố Ràng |
5 | 000.20.34.H38-250410-0013 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | UBND Thị trấn Phố Ràng |