STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.34.H38-240305-0011 | 06/03/2024 | 23/10/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐINH THỊ LIÊM | UBND Thị trấn Phố Ràng |
2 | 000.20.34.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
3 | 000.20.34.H38-240306-0002 | 06/03/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
4 | 000.20.34.H38-231016-0008 | 17/10/2023 | 26/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN PHÀM | UBND Thị trấn Phố Ràng |
5 | 000.20.34.H38-231016-0003 | 17/10/2023 | 18/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ LỰU | UBND Thị trấn Phố Ràng |
6 | 000.20.34.H38-231117-0003 | 17/11/2023 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | UBND Thị trấn Phố Ràng |
7 | 000.20.34.H38-240122-0003 | 22/01/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ĐŨI | UBND Thị trấn Phố Ràng |
8 | 000.20.34.H38-231024-0002 | 24/10/2023 | 21/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
9 | 000.20.34.H38-231227-0009 | 27/12/2023 | 09/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN PHÀM | UBND Thị trấn Phố Ràng |