STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.42.33.H38-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY XÁ PÀ | UBND xã Y Tý |
2 | 000.42.33.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÒ GIÁ XE | UBND xã Y Tý |
3 | 000.42.33.H38-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY GIỜ | UBND xã Y Tý |
4 | 000.42.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A PÁO | UBND xã Y Tý |
5 | 000.42.33.H38-250312-0007 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀ CÓ PHE | UBND xã Y Tý |
6 | 000.42.33.H38-250312-0006 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY ĐƠ GIÁ | UBND xã Y Tý |
7 | 000.42.33.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ THANH | UBND xã Y Tý |
8 | 000.42.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU CÀ CHƠ | UBND xã Y Tý |
9 | 000.42.33.H38-250327-0002 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ YẾN | UBND xã Y Tý |
10 | H38.33.50-250415-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÀI | UBND xã Y Tý |