STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.42.33.H38-221003-0001 | 27/10/2022 | 26/01/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Y Tý |
2 | 000.42.33.H38-230201-0002 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LY CÓ VÙ | UBND xã Y Tý |
3 | 000.42.33.H38-230302-0009 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | UBND xã Y Tý |
4 | 000.42.33.H38-230302-0001 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A KHỨ | UBND xã Y Tý |
5 | 000.42.33.H38-230302-0010 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Y Tý |
6 | 000.42.33.H38-230302-0008 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN SỬ MẨY | UBND xã Y Tý |
7 | 000.42.33.H38-230302-0006 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A VƯ | UBND xã Y Tý |
8 | 000.42.33.H38-230302-0003 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ SẤY | UBND xã Y Tý |
9 | 000.42.33.H38-230302-0007 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN SỬ MẨY | UBND xã Y Tý |
10 | 000.42.33.H38-230302-0005 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN VẦN SIỂU | UBND xã Y Tý |
11 | 000.42.33.H38-230302-0004 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A VƯ | UBND xã Y Tý |
12 | 000.42.33.H38-230608-0006 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A PÁO | UBND xã Y Tý |
13 | 000.42.33.H38-231004-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ XÉ | UBND xã Y Tý |
14 | 000.42.33.H38-231107-0001 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HẦU A CÙ | UBND xã Y Tý |
15 | 000.42.33.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU GIÓ TRỤ | UBND xã Y Tý |
16 | 000.42.33.H38-231114-0002 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU GIÒ SỨ | UBND xã Y Tý |
17 | 000.42.33.H38-231114-0003 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU GIA GIỜ | UBND xã Y Tý |
18 | 000.42.33.H38-231114-0005 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ GIÁ MỜ | UBND xã Y Tý |
19 | 000.42.33.H38-231114-0004 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ CÀ CHÙ | UBND xã Y Tý |
20 | 000.42.33.H38-231114-0006 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ TA SỰ | UBND xã Y Tý |
21 | 000.42.33.H38-231114-0011 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ ĐƯ SỨ | UBND xã Y Tý |
22 | 000.42.33.H38-231114-0010 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ ĐƯ SỨ | UBND xã Y Tý |
23 | 000.42.33.H38-231114-0009 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ ĐƯ SỨ | UBND xã Y Tý |