| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.42.33.H38-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY XÁ PÀ | UBND xã Y Tý |
| 2 | H38.33.50-250505-0001 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHU HỜ XÁ | UBND xã Y Tý |
| 3 | 000.42.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A PÁO | UBND xã Y Tý |
| 4 | H38.33.50-250507-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY MỪ TRỤ | UBND xã Y Tý |
| 5 | 000.42.33.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÒ GIÁ XE | UBND xã Y Tý |
| 6 | H38.33.50-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LỬ | UBND xã Y Tý |
| 7 | 000.42.33.H38-250312-0007 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀ CÓ PHE | UBND xã Y Tý |
| 8 | 000.42.33.H38-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY GIỜ | UBND xã Y Tý |
| 9 | 000.42.33.H38-250312-0006 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY ĐƠ GIÁ | UBND xã Y Tý |
| 10 | 000.42.33.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ THANH | UBND xã Y Tý |
| 11 | 000.42.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU CÀ CHƠ | UBND xã Y Tý |
| 12 | H38.33.50-250415-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÀI | UBND xã Y Tý |
| 13 | H38.33.50-250416-0002 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ THU | UBND xã Y Tý |
| 14 | H38.33.50-250416-0004 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Y Tý |
| 15 | H38.33.50-250416-0005 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Y Tý |
| 16 | H38.33.50-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A GIẤY | UBND xã Y Tý |
| 17 | H38.33.50-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A RÙA | UBND xã Y Tý |
| 18 | 000.42.33.H38-250327-0002 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ YẾN | UBND xã Y Tý |