Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.42.33.H38-240904-0005 04/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A GIẤY UBND xã Y Tý
2 000.42.33.H38-240607-0016 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦN CHE THÓ UBND xã Y Tý
3 000.42.33.H38-240607-0015 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHU XẠ GIÁ UBND xã Y Tý
4 000.42.33.H38-240607-0014 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU CÀ GIÁ UBND xã Y Tý
5 000.42.33.H38-240809-0005 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CÁ UBND xã Y Tý
6 000.42.33.H38-241114-0001 14/11/2024 15/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A GIỐNG UBND xã Y Tý
7 000.42.33.H38-240715-0005 15/07/2024 16/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LY GIÓ XÁ UBND xã Y Tý
8 000.42.33.H38-240716-0005 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PHÀ UBND xã Y Tý
9 000.42.33.H38-240417-0001 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý
10 000.42.33.H38-240417-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý