STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.37.33.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN LỰC | UBND Xã Quang Kim |
2 | 000.37.33.H38-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ SIM | UBND Xã Quang Kim |
3 | 000.37.33.H38-241231-0010 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH CÔNG | UBND Xã Quang Kim |
4 | H38.33.45-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯỞNG | UBND Xã Quang Kim |