STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.33.H38-241008-0008 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HÀ | UBND Thị trấn Bát Xát |
2 | 000.20.33.H38-241008-0009 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN BÌNH | UBND Thị trấn Bát Xát |
3 | 000.20.33.H38-240704-0002 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẢO | UBND Thị trấn Bát Xát |
4 | 000.20.33.H38-241212-0001 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THANH TÙNG | UBND Thị trấn Bát Xát |
5 | 000.20.33.H38-240815-0016 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI QUYÊN | UBND Thị trấn Bát Xát |
6 | 000.20.33.H38-240815-0019 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN THỌ | UBND Thị trấn Bát Xát |
7 | 000.20.33.H38-240821-0001 | 22/08/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC ANH | UBND Thị trấn Bát Xát |
8 | 000.20.33.H38-240829-0019 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HOAN | UBND Thị trấn Bát Xát |