STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.33.H38-241106-0003 | 06/11/2024 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ CÚC | UBND Thị trấn Bát Xát |
2 | 000.20.33.H38-241115-0012 | 15/11/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN VINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
3 | 000.20.33.H38-241124-0001 | 24/11/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN RIN | UBND Thị trấn Bát Xát |
4 | 000.20.33.H38-250331-0013 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
5 | H38.33.30-250415-0004 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN | UBND Thị trấn Bát Xát |
6 | H38.33.30-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN | UBND Thị trấn Bát Xát |
7 | H38.33.30-250411-0009 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN | UBND Thị trấn Bát Xát |
8 | H38.33.30-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN | UBND Thị trấn Bát Xát |
9 | H38.33.30-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN | UBND Thị trấn Bát Xát |