STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.40.33.H38-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ VÁ | UBND xã Trịnh Tường |
2 | 000.40.33.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH CÔNG | UBND xã Trịnh Tường |