STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.40.33.H38-220826-0001 | 30/08/2022 | 15/09/2022 | 27/01/2023 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | UBND xã Trịnh Tường |
2 | 000.40.33.H38-230227-0002 | 27/02/2023 | 20/03/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | SÌN MINH ĐIỆP | UBND xã Trịnh Tường |
3 | 000.40.33.H38-230224-0001 | 27/02/2023 | 20/03/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | GIÀNG A MÙA | UBND xã Trịnh Tường |
4 | 000.40.33.H38-230306-0015 | 06/03/2023 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A THẾNH | UBND xã Trịnh Tường |
5 | 000.40.33.H38-230315-0003 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN ANH THƯ | UBND xã Trịnh Tường |
6 | 000.40.33.H38-230315-0002 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LY SEO PÁO | UBND xã Trịnh Tường |