Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.40.33.H38-231003-0002 03/10/2023 24/10/2023 17/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ DÊNH UBND xã Trịnh Tường
2 000.40.33.H38-240305-0002 05/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐƯƠNG UBND xã Trịnh Tường
3 000.40.33.H38-240401-0008 01/04/2024 23/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHU HỜ DE UBND xã Trịnh Tường
4 000.40.33.H38-240401-0005 01/04/2024 23/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A LÌNH UBND xã Trịnh Tường
5 000.40.33.H38-240402-0001 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ HIỀN UBND xã Trịnh Tường
6 000.40.33.H38-240402-0004 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
7 000.40.33.H38-240402-0003 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
8 000.40.33.H38-240402-0005 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
9 000.40.33.H38-240402-0002 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
10 000.40.33.H38-240402-0007 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
11 000.40.33.H38-240403-0001 03/04/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ ỒNG PẾT UBND xã Trịnh Tường