STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.33.H38-230206-0002 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Tòng Sành |
2 | 000.39.33.H38-230208-0009 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Tòng Sành |
3 | 000.39.33.H38-230208-0008 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Tòng Sành |
4 | 000.39.33.H38-230208-0007 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
5 | 000.39.33.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
6 | 000.39.33.H38-231114-0002 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ CHỈN TỜ | UBND xã Tòng Sành |
7 | 000.39.33.H38-231114-0003 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SỂNH VẦN | UBND xã Tòng Sành |