STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.33.H38-240328-0001 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO LÁO SÌ | UBND xã Tòng Sành |
2 | 000.39.33.H38-240807-0001 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ PHỦ CHIÊU | UBND xã Tòng Sành |
3 | 000.39.33.H38-240813-0007 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
4 | 000.39.33.H38-240813-0009 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ LÁO SAN | UBND xã Tòng Sành |
5 | 000.39.33.H38-240813-0008 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ LÁO SAN | UBND xã Tòng Sành |
6 | 000.39.33.H38-240813-0006 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LÙ | UBND xã Tòng Sành |
7 | 000.39.33.H38-240916-0011 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Tòng Sành |
8 | 000.39.33.H38-240826-0001 | 26/08/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO PÁO | UBND xã Tòng Sành |