STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.41.33.H38-230109-0003 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG THỊ SIM | UBND xã Trung Lèng Hồ |
2 | 000.41.33.H38-230202-0006 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A RÙA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
3 | 000.41.33.H38-230315-0001 | 15/03/2023 | 05/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | THÀO THỊ SẤY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
4 | 000.41.33.H38-230317-0001 | 17/03/2023 | 09/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | THÀO THỊ SẤY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
5 | 000.41.33.H38-230424-0005 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A DI | UBND xã Trung Lèng Hồ |