STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.41.33.H38-240403-0019 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ XE | UBND xã Trung Lèng Hồ |
2 | 000.41.33.H38-240318-0029 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ DỜ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
3 | 000.41.33.H38-240318-0028 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A LỜ | UBND xã Trung Lèng Hồ |