Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.41.33.H38-250211-0008 11/02/2025 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
2 000.41.33.H38-250211-0011 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
3 000.41.33.H38-250211-0013 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
4 000.41.33.H38-250211-0012 14/02/2025 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
5 000.41.33.H38-250211-0015 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A PÁO UBND xã Trung Lèng Hồ
6 000.41.33.H38-250213-0001 14/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A KHẢI UBND xã Trung Lèng Hồ
7 000.41.33.H38-250213-0002 14/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
8 000.41.33.H38-250214-0001 14/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ PÀ UBND xã Trung Lèng Hồ
9 000.41.33.H38-250211-0014 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
10 000.41.33.H38-250211-0016 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
11 000.41.33.H38-250218-0004 18/02/2025 19/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
12 000.41.33.H38-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A TÙNG UBND xã Trung Lèng Hồ
13 000.41.33.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
14 000.41.33.H38-250221-0003 21/02/2025 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
SÙNG A CHÚNG UBND xã Trung Lèng Hồ
15 000.41.33.H38-250221-0002 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ TÁ UBND xã Trung Lèng Hồ
16 000.41.33.H38-250227-0002 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO A LẢ UBND xã Trung Lèng Hồ
17 000.41.33.H38-250227-0003 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG THỊ LE UBND xã Trung Lèng Hồ
18 000.41.33.H38-250227-0004 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHUA UBND xã Trung Lèng Hồ
19 000.41.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
20 000.41.33.H38-250303-0002 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
21 000.41.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ A SÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
22 000.41.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
23 000.41.33.H38-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KỶ UBND xã Trung Lèng Hồ
24 000.41.33.H38-250310-0002 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A KHOA UBND xã Trung Lèng Hồ
25 000.41.33.H38-250311-0005 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
26 000.41.33.H38-250311-0004 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
27 000.41.33.H38-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A THI UBND xã Trung Lèng Hồ
28 000.41.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG A MỀNH UBND xã Trung Lèng Hồ
29 000.41.33.H38-250313-0004 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
30 000.41.33.H38-250324-0006 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ THẢNH UBND xã Trung Lèng Hồ
31 000.41.33.H38-250324-0008 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A SỂNH UBND xã Trung Lèng Hồ
32 000.41.33.H38-250324-0007 25/03/2025 26/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VỪ A DÙA UBND xã Trung Lèng Hồ
33 000.41.33.H38-250402-0001 02/04/2025 03/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MÁ THỊ CHƯ UBND xã Trung Lèng Hồ
34 H38.33.49-250428-0016 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LIỀU THỊ LY UBND xã Trung Lèng Hồ
35 H38.33.49-250428-0009 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO PÁO LỲ UBND xã Trung Lèng Hồ
36 H38.33.49-250428-0006 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SUA UBND xã Trung Lèng Hồ
37 H38.33.49-250428-0004 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÙNG UBND xã Trung Lèng Hồ
38 H38.33.49-250428-0019 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A NHÈ UBND xã Trung Lèng Hồ
39 H38.33.49-250428-0018 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PÁO CHÍNH UBND xã Trung Lèng Hồ
40 H38.33.49-250428-0017 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
41 H38.33.49-250428-0015 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A HÒA UBND xã Trung Lèng Hồ
42 H38.33.49-250428-0014 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÀY UBND xã Trung Lèng Hồ
43 H38.33.49-250428-0013 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A NHÈ UBND xã Trung Lèng Hồ
44 H38.33.49-250428-0012 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PHỬ UBND xã Trung Lèng Hồ
45 H38.33.49-250428-0011 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIÁO UBND xã Trung Lèng Hồ
46 H38.33.49-250428-0010 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A QUẢ UBND xã Trung Lèng Hồ
47 H38.33.49-250428-0008 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÍ UBND xã Trung Lèng Hồ
48 H38.33.49-250428-0007 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A TRỈNH UBND xã Trung Lèng Hồ
49 H38.33.49-250428-0005 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A SẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
50 H38.33.49-250428-0001 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DỢ UBND xã Trung Lèng Hồ