STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.33.H38-250108-0003 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A PHÙNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
2 | 000.38.33.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CÁ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
3 | 000.38.33.H38-250312-0004 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A CHỪ - TRÁNG A QUANG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
4 | 000.38.33.H38-250312-0005 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A DÍNH - THÀO THỊ CHÉ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
5 | 000.38.33.H38-250402-0008 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A SÌ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
6 | H38.33.46-250409-0016 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A MINH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
7 | H38.33.46-250409-0018 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ PÚA - SÙNG THỊ TRƯ | UBND xã Sàng Ma Sáo |