STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.33.H38-241105-0002 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG BÍCH LÊ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
2 | 000.38.33.H38-241105-0005 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUY | UBND xã Sàng Ma Sáo |
3 | 000.38.33.H38-241105-0004 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUY | UBND xã Sàng Ma Sáo |
4 | 000.38.33.H38-241205-0005 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ É - TRÁNG THỊ DẾ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
5 | 000.38.33.H38-241008-0003 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A DE | UBND xã Sàng Ma Sáo |
6 | 000.38.33.H38-240612-0001 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A LỀNH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
7 | 000.38.33.H38-240711-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC TRƯỞNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
8 | 000.38.33.H38-240709-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A DẾ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
9 | 000.38.33.H38-240708-0012 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ DỞ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
10 | 000.38.33.H38-240708-0011 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A NHÈ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
11 | 000.38.33.H38-240708-0009 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A SÙNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |