STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.33.H38-241113-0011 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
2 | 000.36.33.H38-250122-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẢO A XUAN | UBND xã Phìn Ngan |
3 | 000.36.33.H38-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Phìn Ngan |
4 | 000.36.33.H38-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
5 | 000.36.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
6 | 000.36.33.H38-250403-0010 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
7 | 000.36.33.H38-250403-0016 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO Ú (TẨN SAN MẨY) | UBND xã Phìn Ngan |
8 | 000.36.33.H38-250404-0008 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
9 | 000.36.33.H38-250404-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO QUẨY PHẤU | UBND xã Phìn Ngan |
10 | 000.36.33.H38-250404-0009 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO A KHUÂN | UBND xã Phìn Ngan |
11 | 000.36.33.H38-250404-0007 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |