STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.33.H38-240808-0005 | 09/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG CHẰN PHẤU | UBND xã Phìn Ngan |
2 | 000.36.33.H38-240906-0007 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
3 | 000.36.33.H38-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỒNG HẢI | UBND xã Phìn Ngan |
4 | 000.36.33.H38-241226-0004 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN XUÂN | UBND xã Phìn Ngan |