STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.33.H38-220928-0015 | 12/10/2022 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TỪ THỊ HỒNG | UBND xã Phìn Ngan |
2 | 000.36.33.H38-230516-0003 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO LÙ | UBND xã Phìn Ngan |
3 | 000.36.33.H38-230516-0002 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO LÙ | UBND xã Phìn Ngan |
4 | 000.36.33.H38-230926-0004 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN SAN MẨY | UBND xã Phìn Ngan |