| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.36.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 2 | 000.36.33.H38-250403-0010 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 3 | H38.33.44-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 4 | H38.33.44-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 5 | H38.33.44-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 6 | H38.33.44-250505-0017 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SỬ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
| 7 | H38.33.44-250505-0014 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
| 8 | H38.33.44-250505-0008 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 9 | H38.33.44-250506-0003 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN ÔNG LIỀU | UBND xã Phìn Ngan |
| 10 | 000.36.33.H38-250404-0009 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO A KHUÂN | UBND xã Phìn Ngan |
| 11 | 000.36.33.H38-250404-0008 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 12 | 000.36.33.H38-250404-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO QUẨY PHẤU | UBND xã Phìn Ngan |
| 13 | 000.36.33.H38-250404-0007 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 14 | H38.33.44-250508-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
| 15 | H38.33.44-250610-0004 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 16 | H38.33.44-250610-0007 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 17 | H38.33.44-250610-0006 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 18 | H38.33.44-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 19 | H38.33.44-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
| 20 | 000.36.33.H38-241113-0011 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
| 21 | 000.36.33.H38-250122-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẢO A XUAN | UBND xã Phìn Ngan |
| 22 | 000.36.33.H38-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Phìn Ngan |
| 23 | 000.36.33.H38-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 24 | H38.33.44-250526-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO VẦN SIỂU | UBND xã Phìn Ngan |
| 25 | H38.33.44-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
| 26 | H38.33.44-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN NGỌC SƠN | UBND xã Phìn Ngan |
| 27 | H38.33.44-250528-0004 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG MINH CHUNG | UBND xã Phìn Ngan |