STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.33.H38-221122-0003 | 22/11/2022 | 29/11/2022 | 15/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TRANG A TRÁNG | UBND xã Pa Cheo |
2 | 000.35.33.H38-221215-0011 | 15/12/2022 | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A CHỚ | UBND xã Pa Cheo |
3 | 000.35.33.H38-230601-0004 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
4 | 000.35.33.H38-230601-0003 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
5 | 000.35.33.H38-230601-0002 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
6 | 000.35.33.H38-230601-0001 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
7 | 000.35.33.H38-230602-0001 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A DẾ | UBND xã Pa Cheo |
8 | 000.35.33.H38-230926-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A VẢNG | UBND xã Pa Cheo |
9 | 000.35.33.H38-231011-0003 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG A DƠ | UBND xã Pa Cheo |
10 | 000.35.33.H38-231011-0004 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THỊ KHU | UBND xã Pa Cheo |