STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.33.43-250421-0001 | 21/04/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ XÓA | UBND xã Pa Cheo |
2 | H38.33.43-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANG A CHÍ | UBND xã Pa Cheo |