Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.35.33.H38-240603-0021 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
2 000.35.33.H38-240603-0020 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
3 000.35.33.H38-240603-0018 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
4 000.35.33.H38-240603-0017 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẨN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
5 000.35.33.H38-240603-0016 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
6 000.35.33.H38-240603-0015 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
7 000.35.33.H38-240603-0013 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
8 000.35.33.H38-240603-0011 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Đ UBND xã Pa Cheo
9 000.35.33.H38-240603-0012 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND xã Pa Cheo
10 000.35.33.H38-240603-0010 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
11 000.35.33.H38-240603-0009 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
12 000.35.33.H38-240603-0008 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
13 000.35.33.H38-240603-0007 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
14 000.35.33.H38-240603-0006 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
15 000.35.33.H38-240603-0005 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
16 000.35.33.H38-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
17 000.35.33.H38-240603-0003 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
18 000.35.33.H38-240603-0002 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
19 000.35.33.H38-240603-0001 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
20 000.35.33.H38-240604-0004 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A DẢ UBND xã Pa Cheo
21 000.35.33.H38-240521-0013 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIẢ UBND xã Pa Cheo
22 000.35.33.H38-240521-0011 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Pa Cheo
23 000.35.33.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PÁO UBND xã Pa Cheo
24 000.35.33.H38-240521-0005 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A HỬ UBND xã Pa Cheo
25 000.35.33.H38-240521-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã Pa Cheo