STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.33.H38-221201-0002 | 01/12/2022 | 06/12/2022 | 20/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | UBND xã Nậm Pung |
2 | 000.33.33.H38-221229-0004 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
3 | 000.33.33.H38-221229-0002 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
4 | 000.33.33.H38-221229-0001 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
5 | 000.33.33.H38-221229-0003 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
6 | 000.33.33.H38-230224-0060 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYEN TIEN ANH | UBND xã Nậm Pung |
7 | 000.33.33.H38-230525-0003 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Nậm Pung |