STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.33.H38-241003-0002 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THÓ GÌ | UBND xã Nậm Pung |
2 | 000.33.33.H38-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ GIÓ DE | UBND xã Nậm Pung |
3 | 000.33.33.H38-240821-0002 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Nậm Pung |
4 | 000.33.33.H38-240821-0003 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Nậm Pung |
5 | 000.33.33.H38-240821-0004 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY BÈ | UBND xã Nậm Pung |
6 | 000.33.33.H38-240821-0001 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Nậm Pung |
7 | 000.33.33.H38-241021-0002 | 21/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÚ THÓ CÀ | UBND xã Nậm Pung |