Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.33.H38-250107-0002 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO Ú UBND xã Nậm Chạc
2 000.32.33.H38-250110-0004 10/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG A CHẠNG UBND xã Nậm Chạc
3 000.32.33.H38-250225-0004 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A CA UBND xã Nậm Chạc
4 000.32.33.H38-250225-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CỨ THỊ TRỞ UBND xã Nậm Chạc
5 000.32.33.H38-250225-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ DÍ UBND xã Nậm Chạc
6 000.32.33.H38-250225-0002 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã Nậm Chạc
7 000.32.33.H38-250221-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A SÁT UBND xã Nậm Chạc
8 000.32.33.H38-250305-0001 05/03/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN LÁO Ú UBND xã Nậm Chạc
9 000.32.33.H38-250305-0002 05/03/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHẠNG UBND xã Nậm Chạc
10 000.32.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TUÂN UBND xã Nậm Chạc
11 000.32.33.H38-250318-0002 21/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN MÍN UBND xã Nậm Chạc
12 000.32.33.H38-250401-0001 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Nậm Chạc