STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.33.H38-241014-0001 | 14/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A DỜ | UBND xã Nậm Chạc |
2 | 000.32.33.H38-241217-0003 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SAN MẨY | UBND xã Nậm Chạc |
3 | 000.32.33.H38-241217-0002 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO LỞ | UBND xã Nậm Chạc |