STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.33.H38-241122-0001 | 22/11/2024 | 03/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN PẸT | UBND xã Mường Vi |
2 | 000.31.33.H38-241127-0002 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÙ VĂN XUÂN | UBND xã Mường Vi |
3 | 000.31.33.H38-241127-0003 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỞNG | UBND xã Mường Vi |
4 | 000.31.33.H38-241128-0009 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | SÌN VĂN CHÁNG | UBND xã Mường Vi |
5 | 000.31.33.H38-241128-0010 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN SƯN | UBND xã Mường Vi |