STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.33.H38-240906-0003 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU ĐỨC THỊNH | UBND xã Mường Vi |
2 | 000.31.33.H38-240906-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ VĂN HƯNG | UBND xã Mường Vi |
3 | 000.31.33.H38-241018-0001 | 18/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ VĂN LÍU | UBND xã Mường Vi |
4 | 000.31.33.H38-241018-0002 | 18/10/2024 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ VIỆT | UBND xã Mường Vi |
5 | 000.31.33.H38-241101-0003 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN THUẦN | UBND xã Mường Vi |