STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN LUÂN | UBND xã Mường Hum |
2 | 000.30.33.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ LẦN | UBND xã Mường Hum |
3 | 000.30.33.H38-250214-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LÂM | UBND xã Mường Hum |
4 | 000.30.33.H38-250312-0006 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN LÁO PÀ | UBND xã Mường Hum |
5 | 000.30.33.H38-250324-0005 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ THANH SAM | UBND xã Mường Hum |
6 | H38.33.39-250409-0007 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN LỢI | UBND xã Mường Hum |