STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.33.H38-230825-0016 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN HIỀN | UBND xã Mường Hum |
2 | 000.30.33.H38-230825-0018 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
3 | 000.30.33.H38-230825-0019 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
4 | 000.30.33.H38-230825-0021 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÚ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
5 | 000.30.33.H38-230825-0017 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN HIỀN | UBND xã Mường Hum |
6 | 000.30.33.H38-230825-0020 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
7 | 000.30.33.H38-230825-0022 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
8 | 000.30.33.H38-230825-0023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
9 | 000.30.33.H38-230825-0024 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH | UBND xã Mường Hum |
10 | 000.30.33.H38-230825-0025 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẰNG | UBND xã Mường Hum |
11 | 000.30.33.H38-230825-0026 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẰNG | UBND xã Mường Hum |
12 | 000.30.33.H38-230825-0028 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG LÁO SAN | UBND xã Mường Hum |
13 | 000.30.33.H38-230825-0027 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Mường Hum |
14 | 000.30.33.H38-230825-0029 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO SAN | UBND xã Mường Hum |