STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.33.H38-240814-0003 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ MẮN | UBND xã Mường Hum |
2 | 000.30.33.H38-240918-0003 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH HUẾ | UBND xã Mường Hum |