STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.33.H38-241024-0003 | 28/10/2024 | 28/01/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VI THỊ YẾN | UBND xã Dền Thàng |
2 | 000.29.33.H38-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A GIÁO | UBND xã Dền Thàng |
3 | 000.29.33.H38-250224-0005 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG THỊ MÁI LE | UBND xã Dền Thàng |
4 | 000.29.33.H38-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VI THỊ YẾN | UBND xã Dền Thàng |
5 | H38.33.38-250507-0001 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀNG A DƠ | UBND xã Dền Thàng |
6 | H38.33.38-250528-0004 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A HẢI | UBND xã Dền Thàng |
7 | H38.33.38-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A CHỚ | UBND xã Dền Thàng |
8 | H38.33.38-250624-0002 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A PAO | UBND xã Dền Thàng |