STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.33.H38-221128-0001 | 28/11/2022 | 05/12/2022 | 16/05/2023 | Trễ hạn 115 ngày. | UBND XÃ DỀN THÀNG | UBND xã Dền Thàng |
2 | 000.29.33.H38-221129-0004 | 29/11/2022 | 06/12/2022 | 16/05/2023 | Trễ hạn 114 ngày. | SÙNG A CÙ | UBND xã Dền Thàng |
3 | 000.29.33.H38-221228-0003 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | TRÁNG A TÙNG | UBND xã Dền Thàng |
4 | 000.29.33.H38-230302-0001 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A TẢNH | UBND xã Dền Thàng |
5 | 000.29.33.H38-230302-0003 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A TẢNH | UBND xã Dền Thàng |
6 | 000.29.33.H38-230302-0002 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A TẢNH | UBND xã Dền Thàng |
7 | 000.29.33.H38-230306-0004 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LÂU | UBND xã Dền Thàng |
8 | 000.29.33.H38-230308-0001 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A CÁ | UBND xã Dền Thàng |
9 | 000.29.33.H38-230320-0002 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A VÊNH | UBND xã Dền Thàng |
10 | 000.29.33.H38-230320-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A VÊNH | UBND xã Dền Thàng |