STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.33.H38-241002-0001 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A DU | UBND xã Dền Thàng |
2 | 000.29.33.H38-241007-0001 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÍNH | UBND xã Dền Thàng |
3 | 000.29.33.H38-241209-0020 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGA | UBND xã Dền Thàng |
4 | 000.29.33.H38-241018-0003 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A MÔNG | UBND xã Dền Thàng |
5 | 000.29.33.H38-241018-0001 | 18/10/2024 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A CÙ | UBND xã Dền Thàng |
6 | 000.29.33.H38-240923-0003 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CỬ THỊ HÓA | UBND xã Dền Thàng |
7 | 000.29.33.H38-240925-0005 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THỊNH | UBND xã Dền Thàng |
8 | 000.29.33.H38-240229-0027 | 29/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A CÙ | UBND xã Dền Thàng |