STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.33.H38-240119-0002 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Dền Sáng |
2 | 000.28.33.H38-240119-0003 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN CHỈN HIN | UBND xã Dền Sáng |
3 | 000.28.33.H38-240311-0002 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Dền Sáng |
4 | 000.28.33.H38-240408-0009 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Dền Sáng |
5 | 000.28.33.H38-240408-0008 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Dền Sáng |
6 | 000.28.33.H38-240408-0007 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SÀI LÙNG | UBND xã Dền Sáng |
7 | 000.28.33.H38-240408-0006 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN CHỈN XIÊN | UBND xã Dền Sáng |
8 | 000.28.33.H38-240408-0005 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN CHỈN XIÊN | UBND xã Dền Sáng |
9 | 000.28.33.H38-240522-0005 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TẨN PHÙ LIỀU | UBND xã Dền Sáng |