STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.33.H38-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH TÂM | UBND xã Cốc Mỳ |
2 | 000.26.33.H38-250117-0007 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | UBND xã Cốc Mỳ |
3 | 000.26.33.H38-250225-0007 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HẬU | UBND xã Cốc Mỳ |
4 | 000.26.33.H38-250225-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NAM ĐÔ | UBND xã Cốc Mỳ |