STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.33.H38-221227-0004 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ A VÁ | UBND xã Cốc Mỳ |
2 | 000.26.33.H38-230220-0004 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LỤC THÙY NINH | UBND xã Cốc Mỳ |
3 | 000.26.33.H38-230516-0021 | 17/05/2023 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN HỒNG | UBND xã Cốc Mỳ |
4 | 000.26.33.H38-230516-0020 | 17/05/2023 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | UBND xã Cốc Mỳ |
5 | 000.26.33.H38-230516-0023 | 17/05/2023 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | UBND xã Cốc Mỳ |
6 | 000.26.33.H38-230601-0006 | 01/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HỒNG | UBND xã Cốc Mỳ |
7 | 000.26.33.H38-230607-0018 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A SẦU | UBND xã Cốc Mỳ |
8 | 000.26.33.H38-230830-0002 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A VÊNH | UBND xã Cốc Mỳ |
9 | 000.26.33.H38-230906-0004 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC HẠNH | UBND xã Cốc Mỳ |