STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.33.H38-231009-0001 | 10/10/2023 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẢO | UBND xã Cốc Mỳ |
2 | 000.26.33.H38-231009-0002 | 10/10/2023 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯƠI | UBND xã Cốc Mỳ |
3 | 000.26.33.H38-240515-0010 | 15/05/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN THỊ THANH | UBND xã Cốc Mỳ |
4 | 000.26.33.H38-240521-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG THỊ LỆ | UBND xã Cốc Mỳ |
5 | 000.26.33.H38-240222-0018 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG A VÊNH | UBND xã Cốc Mỳ |
6 | 000.26.33.H38-240226-0006 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A SAI | UBND xã Cốc Mỳ |
7 | 000.26.33.H38-240726-0003 | 30/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LÝ | UBND xã Cốc Mỳ |