STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.33.H38-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TAO THỊ XUYẾN | UBND xã Bản Xèo |
2 | 000.25.33.H38-250103-0001 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Bản Xèo |
3 | 000.25.33.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIM | UBND xã Bản Xèo |
4 | 000.25.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Bản Xèo |
5 | 000.25.33.H38-250307-0007 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CHUYỀN | UBND xã Bản Xèo |
6 | 000.25.33.H38-250312-0001 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN TOẢN | UBND xã Bản Xèo |
7 | 000.25.33.H38-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG HƯNG | UBND xã Bản Xèo |
8 | 000.25.33.H38-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |
9 | 000.25.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO THỊ DIN | UBND xã Bản Xèo |
10 | 000.25.33.H38-250404-0004 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND xã Bản Xèo |
11 | 000.25.33.H38-250404-0001 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A SÍNH | UBND xã Bản Xèo |
12 | 000.25.33.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |