STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.33.H38-241202-0001 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ DƯ | UBND xã Bản Xèo |
2 | 000.25.33.H38-241203-0001 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN Ú | UBND xã Bản Xèo |
3 | 000.25.33.H38-241210-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO THỊ BỨC | UBND xã Bản Xèo |
4 | 000.25.33.H38-241115-0001 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ THẢO | UBND xã Bản Xèo |