STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.33.H38-230223-0004 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 26/02/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | UBND xã Bản Vược |
2 | 000.24.33.H38-231005-0003 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A TÂM | UBND xã Bản Vược |
3 | 000.24.33.H38-231005-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TÍNH | UBND xã Bản Vược |
4 | 000.24.33.H38-231005-0006 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | UBND xã Bản Vược |
5 | 000.24.33.H38-231005-0005 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | UBND xã Bản Vược |
6 | 000.24.33.H38-231005-0001 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | UBND xã Bản Vược |
7 | 000.24.33.H38-231005-0008 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TUẤN | UBND xã Bản Vược |
8 | 000.24.33.H38-231005-0009 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TUẤN | UBND xã Bản Vược |
9 | 000.24.33.H38-231005-0010 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | UBND xã Bản Vược |