STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.33.H38-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 08/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MINH GIANG | UBND xã Bản Vược |
2 | 000.24.33.H38-240610-0004 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ PÚ | UBND xã Bản Vược |