STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.33.H38-250319-0011 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LIỂU | UBND Xã Bản Qua |
2 | 000.23.33.H38-250319-0010 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN PHÀ | UBND Xã Bản Qua |
3 | 000.23.33.H38-250319-0012 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ Ú MẨY | UBND Xã Bản Qua |
4 | 000.23.33.H38-250319-0009 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN PHỤ QUÁNG | UBND Xã Bản Qua |