STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.33.H38-241125-0011 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã A Mú Sung |
2 | 000.22.33.H38-241127-0002 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ A TRỨ | UBND xã A Mú Sung |