Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H38-230320-0002 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HẦU SEO SẢNG UBND xã A Mú Sung
2 000.22.33.H38-230322-0002 24/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
3 000.22.33.H38-230322-0001 24/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO SANG UBND xã A Mú Sung
4 000.22.33.H38-230710-0002 10/07/2023 28/08/2023 06/10/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã A Mú Sung
5 000.22.33.H38-230711-0003 12/07/2023 30/08/2023 06/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÙ THỊ HÒA UBND xã A Mú Sung
6 000.22.33.H38-230711-0004 13/07/2023 31/08/2023 06/10/2023
Trễ hạn 26 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
7 000.22.33.H38-230811-0002 11/08/2023 05/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRÁNG THỊ THÀNH UBND xã A Mú Sung
8 000.22.33.H38-230811-0001 11/08/2023 05/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
SÙNG A CHÚNG UBND xã A Mú Sung