Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.33.H38-241224-0002 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ GÀ GIÁ UBND xã A Lù
2 000.21.33.H38-250120-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÀO CÓ DE UBND xã A Lù
3 000.21.33.H38-250121-0002 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
4 000.21.33.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
5 000.21.33.H38-250122-0001 22/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG A SÀ UBND xã A Lù
6 000.21.33.H38-250204-0001 04/02/2025 05/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ XÚA UBND xã A Lù
7 000.21.33.H38-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÀNG A TÙNG UBND xã A Lù
8 000.21.33.H38-250303-0010 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
9 000.21.33.H38-250228-0001 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHỚ UBND xã A Lù
10 000.21.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ CHÀI UBND xã A Lù
11 000.21.33.H38-250303-0013 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
12 000.21.33.H38-250303-0012 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
13 000.21.33.H38-250303-0011 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
14 000.21.33.H38-250303-0009 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
15 000.21.33.H38-250303-0008 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
16 000.21.33.H38-250303-0004 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
17 000.21.33.H38-250303-0007 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
18 000.21.33.H38-250303-0006 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
19 000.21.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
20 000.21.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
21 000.21.33.H38-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A HỒNG UBND xã A Lù
22 000.21.33.H38-250306-0001 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ A CHÉ UBND xã A Lù
23 000.21.33.H38-250313-0001 14/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A DỀNH UBND xã A Lù
24 000.21.33.H38-250326-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ SÓNG UBND xã A Lù
25 000.21.33.H38-250326-0002 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU A GIÔNG UBND xã A Lù
26 H38.33.31-250409-0001 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
27 H38.33.31-250409-0002 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
28 000.21.33.H38-250404-0001 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG A GIÓ UBND xã A Lù